英雄聯盟越南冠軍系列賽2024年春季賽 | ||
基本資料 | ||
賽事名稱 | 2024英雄聯盟越南冠軍系列賽春季賽 | |
英文名稱 | 2024 Vietnam Championship Series Spring Season | |
別稱 | VCS Spring 2024 | |
賽事類型 | 俱樂部賽事、聯賽 | |
賽事項目 | 英雄聯盟 | |
主辦方 | 拳頭遊戲 | |
地點 | ![]() | |
場館 | VCS演播室 | |
開始時間 | 2024年1月12日 | |
結束時間 | 2024年4月7日 | |
冠軍 | ![]() (衛冕,第7次奪冠) | |
英雄聯盟越南冠軍系列賽 | ||
---|---|---|
前一屆 | 本屆 | 後一屆 |
2023夏季賽 | 2024春季賽 | 2024夏季賽 |
英雄聯盟越南冠軍系列賽2024年春季賽,又稱2024年VCS春季賽,是2024年春季在越南舉行的第13屆英雄聯盟越南冠軍系列賽。本屆聯賽共有8支戰隊參與。
此次參賽戰隊共計8支戰隊,分別為:
與上個賽季相比:
比賽地點:胡志明市VCS演播室
晉級季後賽 | |
無緣季後賽 |
排名 | |||
---|---|---|---|
名次 | 隊伍名稱 | 勝-負 | 小分 |
1 | ![]() |
10 - 2 | 22-5 |
2 | ![]() |
9 - 3 | 20-7 |
3 | ![]() |
8 - 4 | 17-10 |
4 | ![]() |
7 - 5 | 14-11 |
5 | ![]() |
5 - 7 | 10-15 |
6 | ![]() |
5 - 7 | 11-17 |
7 | ![]() |
4 - 8 | 12-17 |
8 | ![]() |
0 - 12 | 0-24 |
勝者組準決賽 | 勝者組決賽 | 決賽 | ||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
敗者組決賽
| ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
敗者組第一輪
| ||||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
最終由春季賽冠軍代表VCS出征季中邀請賽。
本屆聯賽排名不會導致俱樂部被降級。
隊伍名稱 | 涉事人員 | 職務 | 調查結果 |
---|---|---|---|
![]() |
Quách Khánh Hoàng / Qiang | 打野 | 禁賽29個月 |
Hoàng Công Nghĩa / Eddie | 下路 | 禁賽8個月 | |
![]() |
Đỗ Đình Sang / Blazes | 中路 | 未發現假賽行為 |
Lê Viết Huy / Pyshiro | 下路 | 禁賽18個月 | |
![]() |
Trần Văn Chính / BeanJ | 打野 | 禁賽36個月 |
Lê Ngọc Vinh / Gloryy | 中路 | 禁賽24個月 | |
![]() |
Ngô Đức Khánh / Kratos | 上路 | 禁賽8個月 |
Lương Hải Long / Gury | 打野 | 未發現假賽行為 | |
Võ Văn Phi / Kairi | 輔助 | 禁賽8個月 | |
Nguyễn Vũ Khang Nguyên / Bunn | 輔助(替補) | 禁賽8個月 | |
![]() |
Nguyễn Đăng Khoa / Pun | 上路 | 未發現假賽行為 |
Trần Bảo Quang / Ikigai | 打野 | 禁賽26個月 | |
Nguyễn Hoàng Phú / Richard I | 中路 | 未發現假賽行為 | |
Nguyễn Huy Hùng / Slowz | 下路 | 未發現假賽行為 | |
![]() |
Võ Hoàng Lê Khang / Ryuk | 上路 | 禁賽18個月 |
Đào Văn Tuấn / Rigel | 上路(替補) | 未發現假賽行為 | |
Nguyễn Minh Hào / Sorn | 打野 | 禁賽36個月 | |
Bùi Văn Minh Hải / Froggy | 中路 | 禁賽36個月 | |
Tiêu Quốc Lương / Zodiac | 輔助 | 禁賽18個月 | |
![]() |
Đinh Bùi Quốc Cường / Marcus | 上路(替補) | 禁賽24個月 |
Lê Ngọc Toàn / Draktharr | 打野 | 未發現假賽行為 | |
Nguyễn Hoàng Khánh / Jane | 中路 | 禁賽15個月 | |
Lương Thành Tài / Puddin | 下路 | 禁賽6個月 | |
Lê Minh Dũng / Dzung | 經理 | 禁賽36個月 | |
![]() |
Nguyễn Anh Kiệt / Yuki | 上路 | 終身禁賽 |
Nguyễn Trọng Trí / 2T | 上路(替補) | 終身禁賽 | |
Nguyễn Phan Đình Khôi / Spot | 打野 | 終身禁賽 | |
Nguyễn Trung Hiếu / Hyo | 打野(替補) | 禁賽12個月 | |
Nguyễn Văn Hậu / Artifact | 中路 | 禁賽36個月 | |
Vũ Quốc Hưng / K1ller | 下路(替補) | 禁賽18個月 | |
Nguyễn Kỳ Vương / Raze | 主教練 | 終身禁賽 | |
Nguyễn Hoàng Nghĩa / HinieeeC | 經理 | 終身禁賽 |